Sau đây là một số từ viết tắt và thuật ngữ hay xuất hiện trong phần mềm TwinCAT của hãng Beckhoff. Các bạn có thể tham khảo trên website Beckhoff Information System để xem chi tiết hơn.
Nguồn và tài liệu tham khảo bài viết mình để dưới bài viết nhé!
• XAE: eXtended Automation Engineering
• XAR: eXtended Automation Runtime
• XA: eXtended Automation
• ADS: The Automation Device Specification (ADS)
• TExxxx: viết tắt của TwinCAT 3 Engineering
– TE1010: TC3 Realtime Monitor
– TE1111: TC3 EtherCAT Simulation
– TE1120: XCAD Interface
– TE1200: PLC Static Analysis
– TE13xx: Scope View
– TE131x: Filter Designer
– TE132x: Bode Plot
– TE1400: Target for Simulink®
– TE1401: Target for MATLAB®
– TE1410: TC3 Interface for MATLAB®/Simulink®
– TE1500: Valve Diagram Editor
– TE1510: CAM Design Tool
– TE1610: EAP Configurator
– TE2000: HMI Engineering
– TE3500: Analytics Workbench
– TE3520: Analytics Service Tool
– TE5910: TC3 Motion Designer – Quick commissioning guide
– TE1010: TC3 Realtime Monitor
• TC1xxx: TwinCAT 3 Base
– TC1000: TwinCAT 3 ADS
– TC1100: TwinCAT 3 I/O
– TC1200: TwinCAT 3 PLC
– TC1210: TwinCAT 3 PLC/C++
– TC1220: TwinCAT 3 PLC/C++/MATLAB®/Simulink®
– TC1250: TwinCAT 3 PLC/NC PTP 10
– TC1260: TwinCAT 3 PLC/NC PTP 10/NC I
– TC1270: TwinCAT 3 PLC/NC PTP 10/NC I/CNC
– TC1275: TwinCAT 3 PLC/NC PTP 10/NC I/CNC E
– TC1300: TwinCAT 3 C++
– TC1320: TwinCAT 3 C++/MATLAB®/Simulink®
TFxxxx: TwinCAT 3 Functions
Tài liệu tham khảo
- Website www.beckhoff.com
- Website Beckhoff Information System
- Website Wikipedia