Giới thiệu Van Bi Điện Tuyến Tính Schneider Electric
Van bi điện tuyến tính Schneider Electric là một giải pháp tiên tiến dành cho hệ thống điều khiển lưu lượng trong HVAC (sưởi, thông gió, điều hòa không khí). Được thiết kế với lõi bi hình chữ V đặc trưng, sản phẩm này mang lại khả năng điều chỉnh chính xác và hiệu quả, đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế lõi bi hình chữ V:
- Đảm bảo đường cong lưu lượng tỷ lệ phần trăm bằng nhau (equal percentage), tối ưu hóa sự ổn định và hiệu quả.
- Loại bỏ hiện tượng tăng áp đột ngột khi mở hoặc đóng van.
- Hiệu suất vượt trội:
- Khả năng điều chỉnh phạm vi lưu lượng rộng (>100:1).
- Áp suất ngắt lớn, phù hợp với nhiều ứng dụng.
- Đa dạng tính năng điều khiển:
- Tùy chọn đầu vào tín hiệu điều khiển: dạng nổi (floating) hoặc tỷ lệ (proportional).
- Cài đặt tốc độ và chức năng qua DIP switch, đáp ứng linh hoạt các yêu cầu khác nhau.
- Bảo vệ và vận hành an toàn:
- Tích hợp chức năng điều chỉnh bằng tay (manual override).
- Tiêu chuẩn bảo vệ IP65, chống bụi và nước tốt.
Thông số kỹ thuật chính
- Kích thước van: DN15 đến DN150.
- Áp suất làm việc:
- DN15–DN50: PN25.
- DN65–DN150: PN16.
- Vật liệu chế tạo:
- Thân van: Đồng hoặc gang dẻo (tùy kích thước).
- Lõi van và trục: Thép không gỉ.
- Vòng đệm: FKM chống rò rỉ hiệu quả.
- Dải nhiệt độ môi chất: -15°C đến +120°C.
Ứng dụng
- Hệ thống nước nóng và lạnh trong các thiết bị xử lý không khí (AHU), hộp thông gió (VAV).
- Điều chỉnh lưu lượng nước trong các dàn trao đổi nhiệt.
Lợi ích vượt trội
Sản phẩm van bi của Schneider Electric không chỉ đảm bảo độ chính xác cao trong điều khiển lưu lượng mà còn giúp loại bỏ sự cần thiết của các thiết bị giảm kích thước ống nước. Điều này giảm thiểu tổn thất áp suất và cải thiện hiệu quả vận hành hệ thống.
Với những ưu điểm vượt trội trên, van bi điện tuyến tính Schneider Electric là lựa chọn tối ưu cho các dự án HVAC đòi hỏi chất lượng và hiệu suất cao. Sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 5211-2001, PED Directive 2014/68/EU, và nhiều tiêu chuẩn khác, mang lại sự tin cậy tuyệt đối cho khách hàng.
Dưới đây là bảng Mã thiết bị có săn (Available Part Numbers)
Kích thước danh định Size (DN) | Loại thân van (Body Type) | Mã bộ truyền động (Actuator Model) | Điện áp (Voltage) | Áp suất ngắt tối đa (Maximum Pressure Shut Down) (Ps) [kPa] | Kvs (m³/h) |
---|---|---|---|---|---|
DN15 | BV215M-3 | BV-10A | 24 Vac/dc | 1400 | 3 |
DN20 | BV220M-6P3 | BV-10A | 24 Vac/dc | 1400 | 6.3 |
DN25 | BV225M-10 | BV-10A | 24 Vac/dc | 1400 | 10 |
DN32 | BV232M-16 | BV-10A | 24 Vac/dc | 1400 | 16 |
DN40 | BV240M-35 | BV-15A | 24 Vac/dc | 1400 | 35 |
DN50 | BV250M-40 | BV-15A | 24 Vac/dc | 1400 | 40 |
DN65 | BV2065M-105 | BV-20A | 24 Vac/dc | 800 | 105 |
DN80 | BV2080M-150 | BV-20A | 24 Vac/dc | 800 | 150 |
DN100 | BV2100M-210 | BV-20A | 24 Vac/dc | 800 | 210 |
DN125 | BV2125M-315 | BV-50A | 24 Vac/dc | 800 | 315 |
DN150 | BV2150M-416 | BV-50A | 24 Vac/dc | 800 | 416 |