Dưới đây là bảng được sắp xếp theo thứ tự từ các lệnh được sử dụng phổ biến nhất đến ít phổ biến hơn trong AutoCAD.

Lệnh viết tắtTên đầy đủChức năngMẹo sử dụng
LLineTạo một đường thẳng giữa hai điểm.Dùng @x,y để nhập tọa độ tương đối hoặc polar (góc, khoảng cách).
TRTrimCắt bỏ phần thừa của đối tượng theo đường cắt.Nhấn Enter hai lần để chọn tất cả đối tượng làm đường cắt.
CCircleVẽ đường tròn với bán kính hoặc đường kính được chỉ định.Nhập D sau khi chọn điểm để vẽ theo đường kính thay vì bán kính.
OOffsetTạo bản sao song song của đối tượng cách nhau một khoảng cố định.Nhập Offset Gap Type để kiểm soát cách lấp đầy các khe hở giữa các đường.
MIMirrorTạo bản sao đối xứng của đối tượng qua một trục.Luôn chọn No để giữ nguyên đối tượng gốc nếu cần.
COCopyTạo bản sao của đối tượng.Sử dụng Multiple trong lệnh để sao chép liên tục.
MMoveDi chuyển đối tượng đến vị trí mới.Sử dụng các điểm bắt chính xác (Snap) để đảm bảo căn chỉnh đúng.
PLPolylineTạo đường đa tuyến (liền khối, gồm các đoạn thẳng và cung).Dùng Width để tạo đường đa tuyến có độ dày.
SCScaleThay đổi kích thước đối tượng dựa trên tỷ lệ xác định.Nhập Reference để thay đổi kích thước theo chiều dài tham chiếu.
ARArraySao chép đối tượng theo lưới hoặc hình tròn.Sử dụng Path Array để sao chép theo một đường dẫn.
RORotateXoay đối tượng quanh một điểm.Nhập Reference để xoay đối tượng dựa trên góc cụ thể.
FFilletTạo góc bo tròn giữa hai đối tượng.Nhập R để cài đặt bán kính trước khi chọn cạnh.
HHatchTạo mặt cắt hoặc tô màu bên trong vùng chọn.Sử dụng Associative Hatch để dễ dàng chỉnh sửa sau này.
ALAlignCăn chỉnh và/hoặc thay đổi kích thước đối tượng dựa trên các điểm tham chiếu.Sử dụng tối đa 3 điểm tham chiếu để căn chỉnh chính xác. Nhập Y nếu muốn sao chép thay vì di chuyển.
RECRectangleTạo hình chữ nhật với các kích thước được chỉ định.Dùng Chamfer hoặc Fillet để chỉnh góc vát hoặc bo tròn.
ZZoomPhóng to hoặc thu nhỏ vùng nhìn của bản vẽ.Nhập E sau Z để xem toàn bộ bản vẽ.
TTextTạo văn bản đơn dòng.Dùng biến Dtexted để điều chỉnh hướng văn bản khi tạo.
MTMultiline TextTạo văn bản nhiều dòng.Dùng Tab để căn chỉnh cột trong văn bản nhiều dòng.
EXExtendKéo dài đối tượng đến giao điểm với một đường khác.Giữ phím Shift để chuyển từ Extend sang Trim khi cần thiết.
UUndoQuay lại bước trước đó.Dùng Ctrl+Z để hoàn tác nhiều bước liên tiếp.
DDimensionTạo các kích thước đo lường (dài, góc, bán kính, v.v.).Chọn kiểu đo bằng Dimstyle trước khi thực hiện để thống nhất.
XExplodePhân rã đối tượng phức tạp thành các thành phần cơ bản.Dùng để phá Hatch, Block, hoặc Polyline để chỉnh sửa chi tiết.
PRPropertiesHiển thị và chỉnh sửa thuộc tính của các đối tượng đã chọn.Nhấn Ctrl+1 để mở bảng Properties nhanh chóng.
BBlockTạo một nhóm đối tượng thành một khối (block).Dùng Base Point để thiết lập điểm chèn chính xác.
IInsert BlockChèn block đã tạo vào bản vẽ.Kích hoạt Explode trong lúc chèn nếu muốn chỉnh sửa ngay lập tức.
PPanDi chuyển vùng nhìn trong bản vẽ mà không thay đổi tỷ lệ zoom.Giữ chuột giữa để nhanh chóng kéo vùng nhìn.
CHAChamferTạo góc vát giữa hai đối tượng.Dùng Distance hoặc Angle để kiểm soát kiểu vát góc.
AArcVẽ cung tròn bằng các điểm hoặc góc được xác định.Dùng chế độ 3 Points để vẽ dễ dàng hơn khi không có tâm cụ thể.
LALayer ManagerQuản lý các lớp (layer) trong bản vẽ.Đặt các layer không cần chỉnh sửa ở trạng thái Locked.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *